Sunday, July 28, 2013

Từ vựng tiếng Anh về côn trùng

1. caterpillar /ˈkæt.ə.pɪl.əʳ/ - sâu bướm

2. cocoon /kəˈkuːn/ - kén

3. butterfly /ˈbʌt.ə.flaɪ/ - bướm

4. dragonfly /ˈdræg.ən.flaɪ/ - chuồn chuồn

wing /wɪŋ/ - cánh

5. cricket /ˈkrɪk.ɪt/ - con dế

6. grasshopper /ˈgrɑːsˌhɒp.əʳ/ - châu chấu

7. mantis /ˈmæn.tɪs/ - con bọ ngựa

8. scorpion /ˈskɔː.pi.ən/ - bọ cạp

Đọc thêm »

No comments:

Post a Comment

Contact Form

Name

Email *

Message *