Saturday, August 17, 2013

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI

careful: cẩn thận
cheerful/amusing: vui vẻ
clever: khéo léo
tacful: khéo xử, lịch thiệp
competitive: cạnh tranh, đua tranh
confident: tự tin
creative: sáng tạo

dependable: đáng tin cậy
dumb: không có tiếng nói
enthusiastic: hăng hái, nhiệt tình
extroverted: hướng ngoại
faithful: chung thuỷ
introverted: hướng nội

Đọc thêm »

No comments:

Post a Comment

Contact Form

Name

Email *

Message *