Thursday, September 12, 2013

Cách để nói về số lượng một số danh từ

- a drop of rain: một hạt mưa
- a gust of wind: một trận gió
- a cloud of smoke: một làn khói
- a blade of grass: một nhánh cỏ
- a spell of hot weather: một đợt nóng
- a rumble of thunder: một tiếng sấm/ một tràng sấm
- a flash of lightning: một tia chớp
- a grain of sand: một hạt cát
- a stroke of luck: một vận may
- a piece of furniture: một món đồ gỗ (bàn, ghế)
- an article/ item of clothing: một món đồ (áo quần)
- a piece of music: một đoạn nhạc, một bản nhạc
- a loaf of bread: một ổ bánh mì
- a slice of bread: một lát bánh mì
- a bar of chocolate: một thanh sô- cô- la
- a bar of soap: một bánh xà phòng
- a tube of toothpaste: một ống kem đánh gia

No comments:

Post a Comment

Contact Form

Name

Email *

Message *