Wednesday, September 4, 2013

Opposite meanings -- Những nghĩa trái ngược nhau

laugh >< cry --> cười >< khóc 
clean >< dirty --> sạch >< dơ, bẩn
good >< bad --> tốt >< xấu
happy >< sad --> vui vẻ >< buồn bã
slow >< fast --> chậm >< mau, nhanh
open >< shut --> mở >< đóng
inside >< outside --> trong >< ngoài
under >< above --> ở dưới >< trên cao
day >< night --> ngày >< đêm
wide >< narrow --> rộng >< hẹp
front >< back --> trước >< sau
smooth >< rough --> nhẵn nhụi >< xù xì
hard-working >< lazy --> chăm chỉ >< lười biếng
pull >< push --> kéo >< đẩy
alive >< dead --> sống >< chết
buy >< sell --> mua >< bán
build >< destroy --> xây >< phá

Đọc thêm »

No comments:

Post a Comment

Contact Form

Name

Email *

Message *