Wednesday, September 4, 2013

Tổng hợp thuật ngữ Kế Toán bằng Tiếng Anh

Accounting entry: ---- bút toán
Accrued expenses ---- Chi phí phải trả - 
Accumulated: ---- lũy kế
Advance clearing transaction: ---- quyết toán tạm ứng
Advanced payments to suppliers ---- Trả trước người bán - 
Advances to employees ---- Tạm ứng - 
Assets ---- Tài sản -
Assets liquidation: ---- thanh lý tài sản
Balance sheet ---- Bảng cân đối kế toán -
Bookkeeper: ---- người lập báo cáo
Capital construction: ---- xây dựng cơ bản
Cash ---- Tiền mặt -
Cash at bank ---- Tiền gửi ngân hàng -
Cash in hand ---- Tiền mặt tại quỹ -
Cash in transit ---- Tiền đang chuyển -
Check and take over: ---- nghiệm thu

Đọc thêm »

No comments:

Post a Comment

Contact Form

Name

Email *

Message *